Có 1 kết quả:

持平 chí píng ㄔˊ ㄆㄧㄥˊ

1/1

chí píng ㄔˊ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay level (of exchange rate, market share etc)
(2) fair
(3) unbiased

Bình luận 0